Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Requiescat in pace
Trong các ngôn ngữ khác
Trong các ngôn ngữ khác Requiescat in pace
tiếng Mông Cổ
: Гүн эмэгнэл элрхийлье
tiếng Albania
: U prehtë në paqe (
P.N.P.
)
tiếng Afrikaans
: Rus in vrede
tiếng Anh
: Rest in peace
tiếng Ả Rập
: ارقد في سلام (Orqod fi salaam)
tiếng Azerbaijan
: Allah Rehmet elesin
tiếng Basque
: Goian Bego (
G.B.
)
tiếng Bengal
: চির নিদ্রায় শায়িত
tiếng Bosnia
: Počivaj u miru
tiếng Belarus
: Спачывай у спакоі (Spačyvaj u spakoi)
tiếng Bulgaria
: Почивай в мир (Pochivaj v mir)
tiếng Catalunya
: Descansi en pau (
DEP
)
tiếng Trung
: 安息 (
bính âm
: ān xí)
tiếng Séc
: Odpočívej v pokoji
tiếng Croatia
: Počivao/počivala u miru.
Tiếng Slav Giáo hội
/
Tiếng Slav Giáo hội cổ
:
([ˈt͡sarsvije nʲɛˈbʲɛsnoje], "
Vương quốc Thiên Đường
[cho anh ấy/cô ấy]")
tiếng Đan Mạch
: Hvil i fred
tiếng Hà Lan
: Rust in vrede
Quốc tế ngữ
: Ripozu pace (
R.P.
)
tiếng Estonia
: Puhka rahus
tiếng Faroe
: Hvíl í friði
tiếng Phần Lan
: Lepää rauhassa
tiếng Pháp
: Repose en paix (
R.E.P.
)
tiếng Đức
: Ruhe in Frieden
tiếng Gruzia
: ცხონდეს, ღმერთმა აცხონოს ("May God grant him/her eternal life")
tiếng Hy Lạp
: Αναπαύσου εν ειρήνη (
[anaˈpafsu en iˈrini]
)
tiếng Hebrew
: תהא נשמתו צרורה בצרור החיים (
תנצב"ה
) (Tehe nishmato tsrura bitsror hahayim)
tiếng Hindi
: दिवंगत आत्मा को शांति (Hindi, India) {divangat Atma ko shanti}
tiếng Hungary
: Nyugodjék békében
tiếng Iceland
: Hvíli í friði (
H.Í.F.
)
tiếng Indonesia
: Beristirahat dengan Tenang (
B.d.T.
)
tiếng Ireland
: Ar dheis Dé go raibh a (h)anam (Lit.On God's right may his/her soul be)
tiếng Ý
: Riposi in pace (
R.I.P.
)
tiếng Nhật
: 安らかに眠れ (Yasurakani nemure)
tiếng Triều Tiên
: 고인의 명복을 빕니다 (Goinui myeongbogeul bimnida)
tiếng Kurd
: به ئارامی بمر یت
tiếng Kyrgyz
: Жаткан жери жайлуу болсун (Jatkan jeri jayluu bolsun)
tiếng Litva
: Ilsėkis ramybėje
tiếng Macedonia
: Почивај во ми (Pochivaj vo mir)
tiếng Na Uy
: Hvil i fred
tiếng Ba Tư
: روحش شاد یا خدا بیامرزه] در آرامش بمیر]
tiếng Ba Lan
: Spoczywaj w pokoju,
tiếng Bồ Đào Nha
: Descanse em Paz
tiếng Romania
: Odihnească-se în pace
tiếng Nga
: Покойся с миром ([pɐˈkojsʲa s ˈmirom])
Trước sửa đổi
: Покойся съ миромъ
tiếng Gael Scotland
: Gus am bris an là (lit. Until the day breaks)
tiếng Serbia
: Почивај у миру. (Počivaj u miru)
tiếng Slovak
: Odpočívaj v pokoji
tiếng Slovenia
: Počivaj v miru
tiếng Tây Ban Nha
: Descanse en paz/Que en paz descanse (
D.E.P.
/
Q.E.P.D.
)
tiếng Thụy Điển
: Vila i frid
tiếng Tagalog
: Sumalángit Nawâ (
S.L.N.
, "In heaven may [he/she/they] be")
tiếng Tajik
: ҷояш ҷаннад шавад (dʒojaʂ dʒanat ʂavad)
tiếng Tamil
: பிரிந்த ஆத்துமாவிற்கு சாந்தியை (Tamil, India) {Pirinta āttumāviṟku cāntiyai}
tiếng Telugu
: వెళ్ళిపోయాడు ఆత్మ శాంతి (Telugu, India) {Veḷḷipōyāḍu ātma śānti}
tiếng Thái
: ขอให้ไปสู่สุขคติ
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
: Huzur içinde yat
tiếng Urdu
: امن سے آرام
tiếng Việt
: Hãy An Nghỉ
tiếng Wales
: Gorffwys mewn hedd
Thực đơn
Requiescat in pace
Chú thích
Trong các ngôn ngữ khác
Liên quan
Requiescat in pace
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Requiescat in pace
×